THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại xe |
Ô tô tải (thùng kín) |
Nhãn hiệu |
DONGFENG |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
10130 x 2500 x 3790mm |
Kích thước thùng (mm) |
7850 x 2380 x 2350mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6100 mm |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng (Kg) |
15.850 kg |
Tự trọng (Kg) |
7.500 kg |
Tải trọng (Kg) |
8.300 kg |
Động cơ |
Model |
ISB180-50 – Euro 5 |
Công suất cực đại |
180 PS tại 2.300 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
700 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
102 x 130 mm |
Dung tích xylanh (cc) |
5900 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
8JS85TE-C |
Loại hộp số |
8 số tiến, 2 số lùi; đồng tốc |
Cầu trước |
Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau |
Cầu láp, tỷ số truyền 5.29. Tải trọng 13 tấn |
Cỡ lốp |
10.00R – 20, lốp bố thép 7 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
85,27 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
42,9 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Cabin tiêu chuẩn |
Cabin D530, 3 người ngồi, cửa sổ điện, khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, điều hòa |
Hệ thống lái/ Hệ thống phanh |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực/ Tang trống /Khí nén |