Xe tải Dongfeng
Giá xe tải Dongfeng 15 tấn là một trong những ưu tiên khi các tài xế, công ty vận tải tìm kiếm xe ben, xe tải. Hãy cùng tham khảo bảng giá xe Dongfeng và chính sách mua hàng cực kì ưu đãi tại Ô tô Long Biên.
Bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy 2023 mới nhất đang được cập nhật thường xuyên
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 7/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 7/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
808,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
898,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
888,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
928,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
818,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
913,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
913,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
828,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
898,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
923,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
948,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
948,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
968,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
928,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
963,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
968,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,118,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,108,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,118,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,148,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,248,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,238,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,458,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,358,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,458,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
758,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
768,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,168,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,188,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,068,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,128,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,148,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
888,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
898,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 6/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 6/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
813,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
903,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
893,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
933,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
823,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
918,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
918,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
833,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
903,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
928,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
953,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
953,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
973,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
933,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
968,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
973,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,123,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,113,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,123,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,153,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,253,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,243,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,463,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,363,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,463,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
763,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
773,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,173,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,193,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,073,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,133,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,153,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
893,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
903,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 5/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 5/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
818,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
908,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
898,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
938,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
828,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
923,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
923,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
838,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
908,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
933,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
958,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
958,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
978,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
938,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
973,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
978,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,128,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,118,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,128,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,158,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,258,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,248,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,468,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,368,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,468,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
768,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
778,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,178,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,198,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,078,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,138,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,158,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
898,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
908,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 4/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 4/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
819,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
909,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
899,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
939,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
829,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
924,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
924,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
839,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
909,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
934,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
959,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
959,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
979,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
939,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
974,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
979,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,129,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,119,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,129,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,159,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,259,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,249,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,469,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,369,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,469,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
769,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
779,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,179,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,199,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,079,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,139,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,159,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
899,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
909,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 3/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 3/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
839,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
929,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
919,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
959,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
849,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
944,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
944,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
859,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
929,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
954,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
979,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
979,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
999,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
959,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
994,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
999,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,149,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,139,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,149,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,179,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,279,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,269,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,489,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,389,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,489,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
789,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
799,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,199,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,219,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,099,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,159,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,179,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
919,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
929,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 2/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 2/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
841,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
931,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
921,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
961,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
851,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
946,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
946,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
861,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
931,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
956,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
981,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
981,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
1,001,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
961,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
996,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
1,001,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,151,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,141,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,151,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,181,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,281,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,271,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,491,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,391,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,491,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
791,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
801,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,201,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,221,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,101,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,161,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,181,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
921,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
931,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 1/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 1/2023 |
Loại xe |
K.thước thùng(m) |
Giá công bố |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m |
|
840,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,83*2,35*2,15 |
930,000,000 |
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m |
7,5*2,3*0,6 |
920,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m |
7,85*2,38*2,35 |
960,000,000 |
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m |
|
850,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
945,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m |
8,8*2,35*2,15 |
945,000,000 |
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m |
|
860,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m |
9,5*2,3*2,15 |
930,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
955,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,38*2,35 |
980,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
980,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
1,000,000,000 |
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m |
9,7*2,35*2,15 |
960,000,000 |
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m |
9,7*2,39*2,35 |
995,000,000 |
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m |
9,7*2,38*2,58 |
1,000,000,000 |
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng |
9,7*2,33*2,33 |
1,150,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m |
9,85*2,35*2,67 |
1,140,000,000 |
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m |
9,85*2,26*3,2 |
1,150,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi |
|
1,180,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m |
9,4*2,36*2,15 |
1,280,000,000 |
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m |
9,4*2,3*0,6 |
1,270,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m |
9,5*2,36*2,15 |
1,490,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao |
|
|
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi |
|
1,390,000,000 |
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m |
9,35*2,36*2,15 |
1,490,000,000 |
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
790,000,000 |
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin |
Cầu láp |
800,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,200,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 |
Cầu láp |
1,220,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin |
Cầu láp |
1,100,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault |
Cầu láp |
1,160,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault |
Cầu dầu |
1,180,000,000 |
Xe ben tự đổ |
|
|
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
920,000,000 |
Xe ben 8 tấn YC180 |
Cầu láp |
930,000,000 |
Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 12/2022 mới nhất
BẢNG GIÁ DONGFENG THÁNG 12/2022 |
Loại xe |
Kích thước thùng(m) |
Giá công bố(vnđ) |
Xe satxi ngắn tâm cầu 6,1m |
|
849,000,000 |
xe tải 9 tấn dongfeng thùng mui bạt |
7,8 x 2,3 x 2,15 |
919,000,000 |
xe tải 9,2 tấn dongfeng thùng lửng |
7,8 x 2,3 x 0,6 |
909,000,000 |
xe tải 8,15 tấn dongfeng thùng kín Inox |
7,85 x 2,38 x 2,35 |
949,000,000 |
xe tải 8,15 tấn dongfeng thùng kín cont |
7,85 x 2,38 x 2,35 |
959,000,000 |
xe tải dongfeng 7,9 tấn thùng Palet Inox |
7,85 x 2,38 x 2,58 |
961,000,000 |
xe tải 7,9 tấn dongfeng thùng Palet cont |
7,85 x 2,38 x 2,58 |
974,000,000 |
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng cánh dơi |
7,85 x 2,38 x 2,33 |
1,029,000,000 |
Xe satxi tâm cầu 6,5m |
|
864,000,000 |
xe tải 8,5 tấn dongfeng thùng mui bạt |
8,8 x 2,3 x 2,15 |
944,000,000 |
xe tải 8,8 tấn dongfeng thùng lửng |
8,8 x 2,3 x 0,6 |
934,000,000 |
xe tải 7,8 tấn dongfeng thùng kín Inox |
8,8 x 2,38 x 2,35 |
979,000,000 |
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng kín cont |
8,8 x 2,38 x 2,35 |
989,000,000 |
xe tải 7,6 tấn thùng Palet Inox |
8,8 x 2,38 x 2,58 |
999,000,000 |
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng Palet cont |
8,8 x 2,38 x 2,58 |
1,009,000,000 |
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng cánh dơi |
8,8 x 2,38 x 2,33 |
1,064,000,000 |
Xe satxi tâm cầu 7,1m |
|
879,000,000 |
xe tải 7,8 tấn dongfeng mui bạt 9,7m |
9,7 x 2,3 x 2,15 |
969,000,000 |
xe tải 7,8 tấn dongfeng thùng lửng |
9,5 x 2,3 x 0,6 |
954,000,000 |
xe tải 7,4 tấn dongfeng thùng kín Inox |
9,7 x 2,38 x 2,35 |
1,009,000,000 |
xe tải 7,5 tấn dongfeng thùng kín cont |
9,7 x 2,38 x 2,35 |
1,019,000,000 |
xe tải 7,4 tấn dongfeng thùng Palet Inox |
9,7 x 2,38 x 2,58 |
1,019,000,000 |
xe tải 7,1 tấn dongfeng thùng Palet cont |
9,7 x 2,38 x 2,58 |
1,034,000,000 |
xe tải 7,3 tấn dongfeng thùng kín cont 9,5m bửng nâng |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,079,000,000 |
xe tải 6,8 tấn dongfeng thùng Palet cont 9,5m bửng nâng |
9,5 x 2,38 x 2,58 |
1,094,000,000 |
xe thùng Palet cont 9,5m |
|
|
bửng nâng sàn 2 tầng |
9,5 x 2,38 x 2,58 |
1,059,000,000 |
xe thùng cánh dơi 9,5m |
9,7 x 2,38 x 2,35 |
1,099,000,000 |
xe thùng chở xe máy 9,85m |
9,85 x 2,35 x 2,67 |
1,074,000,000 |
xe thùng chở ô tô 9,85m |
9,85 x 2,26 x 3,2 |
1,174,000,000 |
Xe 3 chân Dongfeng |
|
|
xe satxi 3 chân |
|
1,184,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân mui bạt 9,5m |
9,5 x 2,3 x 2,15 |
1,274,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng lửng 9,5m |
9,5 x 2,3 x 0,6 |
1,264,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng kín Inox 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,318,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng kín cont 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,328,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng kín cont 9,5m bửng nâng |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,374,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet Inox 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,52 |
1,328,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet cont 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,52 |
1,344,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet cont 9,5m bửng nâng |
9,5 x 2,38 x 2,52 |
1,388,000,000 |
xe tải dongfeng 3 chân thùng cánh dơi 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,444,000,000 |
Xe 4 chân Dongfeng |
|
|
xe satxi 4 chân |
|
1,384,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chân mui bạt 9,5m |
9,5 x 2,3 x 2,15 |
1,479,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chân thùng lửng 9,5m |
9,5 x 2,3 x 0,6 |
1,464,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chân thùng kín Inox 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,518,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chânthùng kín cont 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,35 |
1,528,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chân thùng Palet Inox 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,58 |
1,528,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chân thùng Palet cont 9,5m |
9,5 x 2,38 x 2,58 |
1,544,000,000 |
xe tải dongfeng 4 chân thùng cánh dơi 9,5m |
9,7 x 2,38 x 2,35 |
1,644,000,000 |
Đối với xe 4 chân nóc cao + 10.000.000vnđ(Mười triệu đồng chẵn) |
|
|
Xe đầu kéo Dongfeng |
|
|
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin - 2022 |
Cầu láp |
789,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin - 2021 |
Cầu láp |
1,089,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Renault - 2021 |
Cầu láp |
1,149,000,000 |
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault – 2021 |
Cầu dầu |
1,169,000,000 |
Ưu nhược điểm của xe tải Dongfeng
Dongfeng là thương hiệu xe tải đến từ Hồ Bắc, Trung Quốc. Hiện nay, hầu hết xe tải Dongfeng đều được tập đoàn Hoàng Huy nhập khẩu về Việt Nam và phân phối cho các đại lý.
Ưu điểm
- Giá cả “mềm” hơn những dòng xe cùng loại nhưng đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Được thiết kế phù hợp với địa hình đồi dốc hiểm trở tại Việt Nam.
- Thích ứng dễ dàng với môi trường ẩm ướt, khí hậu khắc nghiệt.
- Phụ tùng thay thế có mặt tại hầu hết các showroom, đại lý. Hiện nay đã có 2 công ty nhập khẩu dây chuyền sản xuất phụ tùng xe tải Dongfeng về Việt Nam.
- Phần lớn kỹ thuật viên tại mọi nơi đều có thể khắc phục sự cố của xe tải Dongfeng Hoàng Huy.
- Đa dạng mẫu mã: xe tải, xe ben, xe đầu kéo, xe gắn cẩu tự hành, xe cứu hộ, …
- Đa dạng tải trọng: 1,9 đến 19 tấn.
- Đa dạng thùng: thùng bạt, thùng kín, thùng cont, thùng lửng, thùng balet inox, thùng balet cont, …
- Chất liệu thùng xe phù hợp để chứa nhiều loại mặt hàng, ít bị biến dạng khi va đập.
- Tiết kiệm nhiên liệu, động cơ siêu khỏe Cumin lSL 315.
- Chính sách trả góp lâu năm.
Nhược điểm
- Do dongfeng ít thay đổi cấu hình để phù hợp với nhu cầu của khách hàng Việt Nam và do những năm trước do Dongfeng lắp ráp chất lượng kém hơn so với Dongfeng nhập khẩu khiến cho khách hàng còn nghi ngại với dòng xe này
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy trọng tải lớn
Nhìn chung, xe tải Dongfeng Hoàng Huy có nhiều ưu điểm hơn nhược điểm. Trước khi mua xe, khách hàng hãy cân nhắc về trọng tải cũng như nhu cầu khi sử dụng xe về dài. Trong những năm gần đây, Dongfeng là hãng xe được nhiều người lựa chọn nhất bởi vì những lợi thế trên.
Video clip xe tải Dongfeng
Những ưu đãi khi mua xe tải Dongfeng tại Ô tô Long Biên
Khi mua xe ben Dongfeng tại Ô tô Long Biên, khách hàng được nhận những ưu đãi sau đây:
Xe ben Dongfeng
- Xe Dongfeng nhập khẩu chính hãng, chất lượng cao.
- Giá cả cạnh tranh, phù hợp với mọi phân khúc khách hàng.
- Bảo hành như đã cam kết. Ô tô Long Biên tại Hà Nội đã mở xưởng để thực hiện dịch vụ, chính sách sửa chữa, bảo hành xe.
- Giao hàng toàn quốc.
- Dịch vụ hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật hoạt động 24/7.
- Có chính sách vay vốn, trả góp.
- Hỗ trợ đăng kiểm, đăng ký.
Với bảng giá xe Dongfeng mới nhất và chính sách ưu đãi có 1-0-2 tại Ô tô Long Biên, khách hàng có thể nhanh chóng mua được xe với lãi suất thấp, thủ tục đơn giản và xét duyệt nhanh.