Bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy 2023

Xe tải Dongfeng
Xe tải Dongfeng

Giá xe tải Dongfeng 15 tấn là một trong những ưu tiên khi các tài xế, công ty vận tải tìm kiếm xe ben, xe tải. Hãy cùng tham khảo bảng giá xe Dongfeng và chính sách mua hàng cực kì ưu đãi tại Ô tô Long Biên.

Bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy 2023 mới nhất đang được cập nhật thường xuyên

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 7/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 7/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   808,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 898,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 888,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 928,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   818,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 913,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 913,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   828,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 898,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 923,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 948,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 948,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 968,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 928,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 963,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 968,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,118,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,108,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,118,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,148,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,248,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,238,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,458,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,358,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,458,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 758,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 768,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,168,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,188,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,068,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,128,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,148,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 888,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 898,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 6/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 6/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   813,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 903,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 893,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 933,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   823,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 918,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 918,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   833,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 903,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 928,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 953,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 953,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 973,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 933,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 968,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 973,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,123,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,113,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,123,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,153,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,253,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,243,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,463,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,363,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,463,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 763,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 773,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,173,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,193,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,073,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,133,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,153,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 893,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 903,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 5/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 5/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   818,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 908,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 898,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 938,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   828,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 923,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 923,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   838,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 908,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 933,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 958,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 958,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 978,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 938,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 973,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 978,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,128,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,118,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,128,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,158,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,258,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,248,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,468,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,368,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,468,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 768,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 778,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,178,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,198,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,078,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,138,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,158,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 898,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 908,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 4/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 4/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   819,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 909,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 899,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 939,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   829,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 924,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 924,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   839,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 909,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 934,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 959,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 959,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 979,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 939,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 974,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 979,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,129,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,119,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,129,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,159,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,259,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,249,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,469,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,369,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,469,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 769,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 779,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,179,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,199,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,079,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,139,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,159,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 899,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 909,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 3/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 3/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   839,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 929,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 919,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 959,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   849,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 944,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 944,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   859,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 929,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 954,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 979,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 979,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 999,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 959,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 994,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 999,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,149,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,139,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,149,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,179,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,279,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,269,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,489,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,389,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,489,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 789,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 799,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,199,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,219,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,099,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,159,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,179,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 919,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 929,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 2/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 2/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   841,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 931,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 921,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 961,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   851,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 946,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 946,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   861,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 931,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 956,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 981,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 981,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 1,001,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 961,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 996,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 1,001,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,151,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,141,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,151,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,181,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,281,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,271,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,491,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,391,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,491,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 791,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 801,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,201,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,221,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,101,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,161,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,181,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 921,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 931,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 1/2023 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TẢI DONGFENG 1/2023
Loại xe K.thước thùng(m) Giá công bố
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,1m   840,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,83*2,35*2,15 930,000,000
xe tải thùng lửng 2 chân b180 thùng dài 7,8m 7,5*2,3*0,6 920,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 7,85m 7,85*2,38*2,35 960,000,000
Xe satxi 2 chân B180 tâm cầu 6,5m   850,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 945,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 8,8m 8,8*2,35*2,15 945,000,000
Xe satxi B180 2 chân B180 tâm cầu 7,1m   860,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,5m 9,5*2,3*2,15 930,000,000
Xe tải b180 thùng kín inox dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 955,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,38*2,35 980,000,000
Xe tải B180 thùng Palet Inox 9,7m 9,7*2,38*2,58 980,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 1,000,000,000
xe mui bạt 2 chân b180 thùng dài 9,7m 9,7*2,35*2,15 960,000,000
Xe tải b180 thùng kín container dài 9,7m 9,7*2,39*2,35 995,000,000
Xe tải B180 thùng Palet cont 9,7m 9,7*2,38*2,58 1,000,000,000
Xe tải B180 thùng cánh dơi 9,7m bửng nâng 9,7*2,33*2,33 1,150,000,000
Xe tải B180 thùng chở xe máy 9,85m 9,85*2,35*2,67 1,140,000,000
Xe tải B180 thùng chở ô tô 9,85m 9,85*2,26*3,2 1,150,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân sắt xi   1,180,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng mui bạt dài 9,4m 9,4*2,36*2,15 1,280,000,000
Xe tải Dongfeng 3 chân thùng lửng dài 9,4m 9,4*2,3*0,6 1,270,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc thấp    
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,5m 9,5*2,36*2,15 1,490,000,000
Xe 4 chân Dongfeng nóc cao    
Xe tải Dongfeng 4 chân sắt xi   1,390,000,000
Xe tải Dongfeng 4 chân thùng mui bạt dài 9,35m 9,35*2,36*2,15 1,490,000,000
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 790,000,000
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin Cầu láp 800,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,200,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp D320 Cầu láp 1,220,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin Cầu láp 1,100,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 420Hp Renault Cầu láp 1,160,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault Cầu dầu 1,180,000,000
Xe ben tự đổ    
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 920,000,000
Xe ben 8 tấn YC180 Cầu láp 930,000,000

Cập nhật bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tháng 12/2022 mới nhất
 

BẢNG GIÁ DONGFENG THÁNG 12/2022
Loại xe Kích thước thùng(m) Giá công bố(vnđ)
Xe satxi ngắn tâm cầu 6,1m   849,000,000
xe tải 9 tấn dongfeng thùng mui bạt  7,8 x 2,3 x 2,15 919,000,000
xe tải 9,2 tấn dongfeng thùng lửng 7,8 x 2,3 x 0,6 909,000,000
xe tải 8,15 tấn dongfeng thùng kín Inox  7,85 x 2,38 x 2,35 949,000,000
xe tải 8,15 tấn dongfeng thùng kín cont  7,85 x 2,38 x 2,35 959,000,000
xe tải dongfeng 7,9 tấn thùng Palet Inox  7,85 x 2,38 x 2,58 961,000,000
xe tải 7,9 tấn dongfeng thùng Palet cont  7,85 x 2,38 x 2,58 974,000,000
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng cánh dơi  7,85 x 2,38 x 2,33 1,029,000,000
Xe satxi tâm cầu 6,5m   864,000,000
xe tải 8,5 tấn dongfeng thùng mui bạt 8,8 x 2,3 x 2,15 944,000,000
xe tải 8,8 tấn dongfeng thùng lửng  8,8 x 2,3 x 0,6 934,000,000
xe tải 7,8 tấn dongfeng thùng kín Inox  8,8 x 2,38 x 2,35 979,000,000
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng kín cont 8,8 x 2,38 x 2,35 989,000,000
xe tải 7,6 tấn thùng Palet Inox 8,8 x 2,38 x 2,58 999,000,000
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng Palet cont 8,8 x 2,38 x 2,58 1,009,000,000
xe tải 7,7 tấn dongfeng thùng cánh dơi 8,8 x 2,38 x 2,33 1,064,000,000
Xe satxi tâm cầu 7,1m   879,000,000
xe tải 7,8 tấn dongfeng mui bạt 9,7m 9,7 x 2,3 x 2,15 969,000,000
xe tải 7,8 tấn dongfeng thùng lửng 9,5 x 2,3 x 0,6 954,000,000
xe tải 7,4 tấn dongfeng thùng kín Inox  9,7 x 2,38 x 2,35 1,009,000,000
xe tải 7,5 tấn dongfeng thùng kín cont  9,7 x 2,38 x 2,35 1,019,000,000
xe tải 7,4 tấn dongfeng thùng Palet Inox  9,7 x 2,38 x 2,58 1,019,000,000
xe tải 7,1 tấn dongfeng thùng Palet cont  9,7 x 2,38 x 2,58 1,034,000,000
xe tải 7,3 tấn dongfeng thùng kín cont 9,5m bửng nâng 9,5 x 2,38 x 2,35 1,079,000,000
xe tải 6,8 tấn dongfeng thùng Palet cont 9,5m bửng nâng 9,5 x 2,38 x 2,58 1,094,000,000
xe thùng Palet cont 9,5m     
bửng nâng sàn 2 tầng 9,5 x 2,38 x 2,58 1,059,000,000
xe thùng cánh dơi 9,5m 9,7 x 2,38 x 2,35 1,099,000,000
xe thùng chở xe máy 9,85m 9,85 x 2,35 x 2,67 1,074,000,000
xe thùng chở ô tô 9,85m 9,85 x 2,26 x 3,2 1,174,000,000
Xe 3 chân Dongfeng    
xe satxi 3 chân   1,184,000,000
xe tải dongfeng 3 chân mui bạt 9,5m 9,5 x 2,3 x 2,15 1,274,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng lửng 9,5m 9,5 x 2,3 x 0,6 1,264,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng kín Inox 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,35 1,318,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng kín cont 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,35 1,328,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng kín cont 9,5m bửng nâng 9,5 x 2,38 x 2,35 1,374,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet Inox 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,52 1,328,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet cont 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,52 1,344,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng Palet cont 9,5m bửng nâng 9,5 x 2,38 x 2,52 1,388,000,000
xe tải dongfeng 3 chân thùng cánh dơi 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,35 1,444,000,000
Xe 4 chân Dongfeng    
xe satxi 4 chân   1,384,000,000
xe tải dongfeng 4 chân mui bạt 9,5m 9,5 x 2,3 x 2,15 1,479,000,000
xe tải dongfeng 4 chân thùng lửng 9,5m 9,5 x 2,3 x 0,6 1,464,000,000
xe tải dongfeng 4 chân thùng kín Inox 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,35 1,518,000,000
xe tải dongfeng 4 chânthùng kín cont 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,35 1,528,000,000
xe tải dongfeng 4 chân thùng Palet Inox 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,58 1,528,000,000
xe tải dongfeng 4 chân thùng Palet cont 9,5m 9,5 x 2,38 x 2,58 1,544,000,000
xe tải dongfeng 4 chân thùng cánh dơi 9,5m 9,7 x 2,38 x 2,35 1,644,000,000
Đối với xe 4 chân nóc cao + 10.000.000vnđ(Mười triệu đồng chẵn)    
Xe đầu kéo Dongfeng    
Xe đầu kéo 1 cầu 270Hp Cummin - 2022 Cầu láp 789,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Cummin - 2021 Cầu láp 1,089,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 400Hp Renault - 2021 Cầu láp 1,149,000,000
Xe đầu kéo 2 cầu 450Hp Renault – 2021 Cầu dầu 1,169,000,000

 

Ưu nhược điểm của xe tải Dongfeng

Dongfeng là thương hiệu xe tải đến từ Hồ Bắc, Trung Quốc. Hiện nay, hầu hết xe tải Dongfeng đều được tập đoàn Hoàng Huy nhập khẩu về Việt Nam và phân phối cho các đại lý.

Ưu điểm

- Giá cả “mềm” hơn những dòng xe cùng loại nhưng đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Được thiết kế phù hợp với địa hình đồi dốc hiểm trở tại Việt Nam.

- Thích ứng dễ dàng với môi trường ẩm ướt, khí hậu khắc nghiệt.

- Phụ tùng thay thế có mặt tại hầu hết các showroom, đại lý. Hiện nay đã có 2 công ty nhập khẩu dây chuyền sản xuất phụ tùng xe tải Dongfeng về Việt Nam.

- Phần lớn kỹ thuật viên tại mọi nơi đều có thể khắc phục sự cố của xe tải Dongfeng Hoàng Huy.

- Đa dạng mẫu mã: xe tải, xe ben, xe đầu kéo, xe gắn cẩu tự hành, xe cứu hộ, …

- Đa dạng tải trọng: 1,9 đến 19 tấn.

- Đa dạng thùng: thùng bạt, thùng kín, thùng cont, thùng lửng, thùng balet inox, thùng balet cont, …

- Chất liệu thùng xe phù hợp để chứa nhiều loại mặt hàng, ít bị biến dạng khi va đập.

- Tiết kiệm nhiên liệu, động cơ siêu khỏe Cumin lSL 315.

- Chính sách trả góp lâu năm.

Nhược điểm

- Do dongfeng ít thay đổi cấu hình để phù hợp với nhu cầu của khách hàng Việt Nam và do những năm trước do Dongfeng lắp ráp chất lượng kém hơn so với Dongfeng nhập khẩu khiến cho khách hàng còn nghi ngại với dòng xe này  

xe-tai-thung-dongfeng-7m5

 

Xe tải Dongfeng Hoàng Huy trọng tải lớn

Nhìn chung, xe tải Dongfeng Hoàng Huy có nhiều ưu điểm hơn nhược điểm. Trước khi mua xe, khách hàng hãy cân nhắc về trọng tải cũng như nhu cầu khi sử dụng xe về dài. Trong những năm gần đây, Dongfeng là hãng xe được nhiều người lựa chọn nhất bởi vì những lợi thế trên.

Video clip xe tải Dongfeng

Những ưu đãi khi mua xe tải Dongfeng tại Ô tô Long Biên

Khi mua xe ben Dongfeng tại Ô tô Long Biên, khách hàng được nhận những ưu đãi sau đây:

xe-ben-8-tan-dongfeng

Xe ben Dongfeng

- Xe Dongfeng nhập khẩu chính hãng, chất lượng cao.

- Giá cả cạnh tranh, phù hợp với mọi phân khúc khách hàng.

- Bảo hành như đã cam kết. Ô tô Long Biên tại Hà Nội đã mở xưởng để thực hiện dịch vụ, chính sách sửa chữa, bảo hành xe.

- Giao hàng toàn quốc.

- Dịch vụ hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật hoạt động 24/7.

- Có chính sách vay vốn, trả góp.

- Hỗ trợ đăng kiểm, đăng ký.

Với bảng giá xe Dongfeng mới nhất và chính sách ưu đãi có 1-0-2 tại Ô tô Long Biên, khách hàng có thể nhanh chóng mua được xe với lãi suất thấp, thủ tục đơn giản và xét duyệt nhanh.

ho-tro-tra-gop-xe-tai-dongfeng

 

CHÍNH SÁCH
- Chính sách mua hàng - Chính sách thanh toán - Chính sách bảo mật
----
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ LONG BIÊN

- GPDKKD mã số: 0106671551. Nơi cấp Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG dân cư. Ngày cấp: 10/03/2015. Địa chỉ: Thôn Thượng, xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
---

Địa chỉ: Số 24-26 Đ.Lý Sơn, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại/Fax: 024.3212 7233
- Hotline:             0936 10 9899
- Dịch vụ:            0906 25 3233
- Website: www.otolongbien.com.vn
-E-Mail: otolongbienhn@gmail.com