Xe đầu kéo Faw
Xe đầu kéo Faw được giới vận chuyển mệnh danh là Vua xe tải. Vậy bảng giá xe đầu kéo Faw có tương đương với chất lượng mà nó đem lại cho tài xế? Cùng tham khảo bảng giá xe mới nhất và tham quan nội thất của Faw!
Bảng giá xe đầu kéo Faw 2023 mới nhất đang cập nhật thường xuyên
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 7/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 7/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
800,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,216,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
854,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
884,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
904,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
954,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
974,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
909,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
909,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
912,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
932,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
952,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 6/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 6/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
805,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,221,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
859,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
889,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
909,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
959,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
979,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
914,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
914,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
917,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
937,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
957,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 5/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 5/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
810,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,226,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
864,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
894,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
914,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
964,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
984,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
919,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
919,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
922,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
942,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
962,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 4/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 4/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
811,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,227,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
865,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
895,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
915,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
965,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
985,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
920,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
920,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
923,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
943,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
963,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 3/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 3/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
808,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,224,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
862,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
892,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
912,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
962,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
982,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
917,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
917,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
920,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
940,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
960,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 2/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 2/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
810,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,226,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
864,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
894,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
914,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
964,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
984,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
919,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
919,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
922,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
942,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
962,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 1/2023 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 1/2023 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe công bố |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
809,000,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,225,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
863,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
893,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
913,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
963,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
983,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
918,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
918,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
921,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
941,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
961,200,000 |
Cập nhật bảng giá xe Faw tháng 12/2022 mới nhất
BẢNG GIÁ XE FAW THÁNG 12/2022 |
Loạixe + thùng xe |
Tảitrọng(tấn) |
Giá xe |
Xe đầu kéo Faw 1 cầu 260Hp |
31,885 |
827,200,000 |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp cabin JH6 |
40/38,42 |
1,232,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 8m |
8,4 |
843,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 8m |
8,35 |
873,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 8,25m |
7,7 |
893,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,5m |
7,35 |
943,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m |
6,8 |
963,200,000 |
Xe tải Faw thùng Palet container Faw 9,7m |
6,7 |
998,200,000 |
Xe Satxi có buồng lái Cabin J6L |
|
898,200,000 |
Xe tải Faw thùng mui bạt 9,7m Cabin J6L |
8 |
1,001,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín inox 9,7m Cabin J6L |
7,5 |
1,021,200,000 |
Xe tải Faw thùng kín container 9,7m Cabin J6L |
7,3 |
1,041,200,000 |
Hình ảnh thực tế các dòng xe đầu kéo Faw
Ngoại thất
Xét về ngoại hình, xe đầu kéo Faw có ngoại hình tương đối bắt bắt so với những dòng xe đầu kéo khác. Thương hiệu Faw được dán ở 2 bên cửa xe và có hiệu ứng mờ dần. Dưới thương hiệu là tên của dòng xe như JBP-420.
Faw JBP-420
Riêng với dòng xe JH6, thương hiệu lại được đặt phía trên của kính chắn gió. Hai bên cửa xe được dán tên dòng xe. Đây cũng là thiết kế mới nhất của Faw.
Faw JH6
Xe đầu kéo Faw có lớp sơn tĩnh điện bóng, dễ dàng vệ sinh cho dù bị dính bùn lâu ngày. Thiết kế đầu kéo chắc chắn, trên cửa kính có mui che nắng cho các tài xế.
Nội thất
Để có được cái nhìn rõ hơn về nội thất của xe đầu kéo Faw, Ô tô Long Biên sẽ đưa ra một số hình ảnh bên trong xe như vô lăng, hộp số, … của xe đầu kéo 260HP và JH6.
8JS105T (1 cầu) - FAST C12JSDQXL200TA (2 cầu)
Hộp số xe đầu kéo Faw 1 cầu là 8 số tiến, 1 số lùi.
Cần số xe đầu kéo Faw 2 cầu là 12 số tiến, 2 số lùi.
260HP – JH6
Vô lăng 260HP có các nút bấm đặt dọc theo phía trong.
Vô lăng JH6 tích hợp 8 nút bấm đa nhiệm, phân bổ đồng đều và dễ dàng điều khiển bằng ngón cái.
Cabin của 2 xe
Cabin JH6 rộng rãi, thoáng mát hơn cabin Faw 260HP.
Thông số kỹ thuật
Để có cái nhìn tổng quan về cấu trúc của xe đầu kéo Faw, hãy cùng xem thông số kỹ thuật của xe đầu kéo Faw
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO FAW 430 HP CABIN JH6
|
Loại xe
|
Xe đầu kéo Faw 2 cầu JH6
|
Model
|
CA4250P26K15T1E5A80
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Cabin
|
- Cabin JH6 Full option cao có 2 giường nằm đơn, kính điện, chìa khóa điện, cabin điện có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, điều hòa không khí 2 chiều…
|
Động cơ
|
- NSX: FAW Group Corporation
|
- Nhà sản xuất động cơ: Weichai WP12.430E50
|
- Công suất động cơ : 430HP, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V
|
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
|
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
|
- Công suất max: 430hp (mã lực) (316kw)/1900 v/ph
|
- Mô-men xoắn cực đại: 2060N.m
|
- Tốc độ mô-men xoắn cực đại: 1000-1400 vòng/phút
|
- Đường kính x hành trình pistong: 126x155mm
|
- Dung tích xilanh: 10520ml. Tỷ số nén: 17:1
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: FAST C12JSDQXL200TA, 12 số tiến 2 số lùi
|
Cầu trước
|
- Model: FAW 457. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định
|
Cầu sau
|
- Cầu láp, tỷ số truyền: 4.875
|
Khung xe
|
- Satxi lồng 2 lớp kích thước 300*80*8(8+5)mm. Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
|
- Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
|
Hệ thống lái
|
- Tay lái cùng với trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
|
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
|
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
|
- Cỡ lốp: 12R22.5 (11 quả)
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
|
- Máy phát điện 28V, 1540W
|
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Kích thước tổng thể: 6938 x 2495 x 3835 mm
|
- Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350mm
|
- Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830 mm
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng: 9.450 Kg
|
- Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg
|
- Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.420 Kg
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 116 km/h
|
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 36%
|
- Khoảng sáng gầm xe: 268mm
|
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
|
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30-33(L/100km)
|
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|
Sự khác biệt giữa 2 loại xe đầu kéo
Tùy theo nhu cầu vận chuyển mà khách hàng nên lựa chọn tại xe có tải trọng phù hợp với nhu cầu sử dụng. Mỗi dòng xe đầu kéo Faw đều có một số ưu điểm riêng, nhưng nhìn chung, về mặt ngoại thất lẫn động cơ thì xe đầu kéo Faw xứng đáng là Vua của xe tải.
Những ưu đãi khi mua xe đầu kéo Faw tại Ô tô Long Biên
Chất lượng xe tải, xe đầu kéo Faw của Ô tô Long Biên được khách hàng đánh giá cao. Vậy thì vì sao nhiều tài xế, công ty vận tải lại tín nhiệm dịch vụ của Ô tô Long Biên?
Xe đầu kéo Faw tại Ô tô Long Biên
Chất lượng xe
- Xe đầu kéo Faw chính hãng, phụ tùng chính hãng.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất đưa ra.
- Chất lượng cao, tuổi thọ dài.
Hỗ trợ trả góp
- Giá cả xe cạnh tranh nhất thị trường phương tiện vận tải.
- Hỗ trợ trả góp nhiều hình thức, thế chấp bằng Cà-vẹt xe.
- Thời gian trả góp từ 1-5 năm.
Dịch vụ giao hàng và sửa chữa
- Hỗ trợ, tư vấn đăng ký đăng kiểm.
- Giao hàng nhanh chóng.
- Thủ tục pháp lý đơn giản.
- Đội ngũ bảo dưỡng xe chuyên nghiệp.
- Phụ tùng chính hãng.
- Đóng thùng theo nhu cầu khách hàng.
Hãy liên hệ với Ô tô Long Biên để được tư vấn, mua xe đầu kéo Faw và trải nghiệm sự hiện đại, tiện lợi mà xe Faw đem lại cho quá trình vận chuyển hàng của quý khách.