BẢNG GIÁ XE CHUYÊN DỤNG THÁNG 5/2022 |
Loại xe |
Độ với cẩu |
Giá công bố |
Xe Dongfeng gắn cẩu Hyundai HLC |
|
|
Xe tải dongfeng 2 chân B180 gắn cẩu HLC 5014 |
5000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
1,540,000,000 |
Xe tải dongfeng 2 chân B180 gắn cẩu HLC 5014 |
5000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
1,565,000,000 |
Xe tải dongfeng 2 chân B180 gắn cẩu HLC 5014 |
5000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
1,590,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân gắn cẩu HLC 5014 |
5000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
1,925,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân gắn cẩu HLC 8126 |
8000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
2,215,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu HLC 5014 |
5000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
2,125,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu HLC 8126 |
8000kg/2,5m và 990kg/10,7m |
2,415,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu HLC 12015 |
12000kg/3m và 1150kg/20,98m |
2,815,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Kanglim |
|
|
Xe tải dongfeng 2 chân gắn cẩu 5t KS1056T/S |
5000kg/2,0m và 250kg/15,49m |
1,665,000,000 |
Xe tải dongfeng 2 chân gắn cẩu 5t KS1056T/S |
5000kg/2,0m và 250kg/15,49m |
1,690,000,000 |
Xe tải dongfeng 2 chân gắn cẩu 5t KS1056T/S |
5000kg/2,0m và 250kg/15,49m |
1,715,000,000 |
Xe tải dongfeng 3 chân gắn cẩu 5t KS1056T/S |
5000kg/2,0m và 250kg/15,49m |
2,050,000,000 |
Xe 3 chân gắn cẩu 8T KS2056T/S |
8100kg/2,0m và 400kg/20,3m |
2,225,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 5t KS1056T/S |
5000kg/2,0m và 250kg/15,49m |
2,250,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 8T KS2056T/S |
8100kg/2,0m và 400kg/20,3m |
2,425,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 10T KS2605 |
10000kg/2,5m và 600kg/20,3m |
2,685,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 12T KS2825 |
12000kg/2,0m; 1000kg/20,3m |
2,835,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 15T KS5206 |
15000kg/3,0m và 1100kg/25,3m |
3,135,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Atom |
|
|
Xe 3 chân gắn cẩu 8t ATOM876M |
8000 kg/2,0m và 550 kg/19,8m |
2,195,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 8t ATOM876M |
8000 kg/2,0m và 550 kg/19,8m |
2,395,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 12t ATOM1205 |
12000 kg/2,5m và 1050 kg/20,7m |
2,795,000,000 |
Xe Dongfeng gắn cẩu Dongyang |
|
|
Xe 3 chân gắn cẩu 6t SS1406 |
6000 kg/2,0 m và 500 kg/16,3 m |
1,980,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 10t SS2725LB |
10000 kg/3,0 m và 950 kg/20,2 m |
2,570,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân hp gắn cẩu 12t SS2725LB |
12000 kg/2,0 m và 950 kg/20,2 m |
2,825,000,000 |
Xe tải dongfeng 4 chân gắn cẩu 15t SS3506 |
15000 kg/3 m và 1000 kg/25,3 m |
2,985,000,000 |
XE NÂNG ĐẦU DONGFENG |
|
|
Xe tải dongfeng nâng đầu 2 chân ngắn |
|
1,075,000,000 |
Xe tải dongfeng nâng đầu 2 chân trung |
|
1,110,000,000 |
Xe tải dongfeng nâng đầu 3 chân 12t |
|
1,495,000,000 |
Xe tải dongfeng nâng đầu 4 chân 16t |
|
1,695,000,000 |