KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể: 13.585 mm
Chiều rộng tổng thể: 3.440 mm
Chiều cao tổng thể: 2.340 mm
Chiều cao mặt sàn : 700 mm
Chiều dài cơ sở: 10.000 mm + 1,450 mm
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân: 17.000 kg
Khối lượng hàng chuyên chở(cho phép khi tham gia giao thông): 50.000 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 67.000kg
(Tải trọng thiết kế thực tế: 120.000 kg)
KẾT CẤU THÉP
Vật liệu: thép chịu lực cường độ cao
Khung dầm chính: hình chữ I
PHỤ TÙNG
Chốt kéo: 2” kiểu hàn
Chân chống: tải trực tiếp 28 tấn, tải hỗ trợ 80 tấn
Giảm sóc: Bộ cân bằng liên động
Trục: Trục đôi song song loại 40 tấn
La zăng: 7.50 V-20, 10 Holes ISO Φ335
Lốp: 10.00-20 – 18Pr (Hoặc 11.00-20, 18Pr), Có săm, nhãn hiệu: Casumina
Hệ thống phanh: Phanh hơi, bộ kết nôi bàn tay ếch. Không ABS.
Phanh dừng: tác dụng lên trục sau
Hệ thống điện: hệ thống đèn điện 1 chiều 24 Vol, đầu nối 7 chân.
CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH VÀ SƠN
Làm sạch bề mặt: bằng phương pháp bắn mạt sắt
Sơn 2 lớp: chống gỉ và sơn phủ màu.
KHÁC
Chống va chạm phía sau: theo quy chuẩn nhà máy
Logo: theo quy chuẩn nhà máy
|