THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE DONGFENG 4 CHÂN KL340 - 17,9 TẤN |
Loại xe |
Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu |
DONGFENG KL |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Cabin xe |
- Cabin KL new có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang... |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
12065 x 2500 x 3550 mm |
Kích thước thùng (mm) |
9700 x 2380 x 800/2150 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1850 + 5150 + 1350 mm |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng (Kg) |
30.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
11.800 kg |
Tải trọng (Kg) |
17.990 kg |
Động cơ |
Model |
ISL9.5-340E51A – Euro 5 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
340PS tại 1900 vòng/phút |
Mômen lớn nhất/tốc độ quay |
1500N.m/1300 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
116,5 × 148mm |
Dung tích xylanh (cc) |
9460 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
9JSD150T-B |
Loại hộp số |
9 số tiến, 1 số lùi (2 cấp) |
Cầu trước |
DF701S/7000x2 |
Cầu sau |
DF2001TD-434/10000x2 |
Tỷ số tuyền trục 3/4 |
4.44 |
Cỡ lốp |
11.00R – 20, lốp bố thép 13 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
96 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |