STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Ô tô xi téc (chở xăng) Hyundai |
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7070 x 2200 x 2960 |
Kích thước xitec (D x R x C) |
mm |
4.620/4.400 x 1.980 x 1.220 mm(8500L) |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4200 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1730/1680 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6,2 |
Khả năng leo dốc |
% |
37,9 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
4.515 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.290 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
11.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
D4CC |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
2891 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
117.6 kW/ 3000 v/ph |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
40 kG.m/ 1600 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 |
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước/sau |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Cabin tiêu chuẩn Hyundai: Radio, điều hòa… Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Radio, USB |