Thông số kỹ thuật |
|
Loại xe |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
|
Nhãn hiệu |
HINO FC9JJTC |
|
Tổng trọng (Kg) |
11.000 |
|
Tự trọng (Kg) |
4.810 |
|
Tải trọng (Kg) |
5.995 |
|
Kích thước xe |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
7430 x 2290 x 2640 |
|
Kích thước xitec (mm) |
4.550/4.240 x 2.130 x 1.110 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4350 |
|
Động cơ |
|
Model |
Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
|
Công suất cực đại (Jis Gross) |
180 PS - (2,500 vòng/phút) |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
530 N.m - (1,500 vòng/phút) |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
|
Dung tích xylanh (cc) |
5.123 |
|
Tỷ số nén |
17:1 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
|
Model |
LX06S |
|
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
Cỡ lốp |
8.25-16 |
|
Tốc độ cực đại (km/h) |
93,9 |
|
Khả năng vượt dốc (%) |
31.7 |
|
Cabin |
Cabin 3 người ngồi, có 01 giường nằm, cửa sổ điện, điều hòa. |
|
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
|
Phanh đỗ |
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén |
|
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Thông số bồn nhiên liệu |
Stt |
Danh mục |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
1 |
CỤM THÂN TÉC |
Thân téc |
- Giầm téc dày 6 mm được trấn định hình, vách chống tràn, đường hồi hơi, chân
chống lật, giá đựng ống công nghệ, cầu thang, chắn bùn, rào hông đều được chế tạo bằng thép SS400.
- Bồn thiết kế hình elip, được làm thép SS400, thân bồn dày 4 mm, chỏm 4 mm, được gia công bằng công nghệ hàn tự động và bán tự động.
- Kết cấu bồn: bồn chia làm 02 khoang riêng biệt, vách ngăn được ép chỏm cầu lồi
- Kích thước bồn : 4.550/4.240 x 2.130 x 1.110mm
- Dung tích bồn 8000L
- Chỏm cầu: Lồi dạng hình elíp
- Tấm chắn sóng: Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông |
2 |
CỤM CỔ TÉC |
Cổ lẩu(téc) |
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc
- Đường kính 600x450 (mm)
- Thép SS400 |
Nắp lẩu téc |
Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên
- Đường kính Ø430 (mm)
- Thép mạ |
Van đầm |
Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn |
3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG |
Hệ thống bơm
|
- Kiểu loại : Bơm bánh răng 3 inch
- Thương hiệu : DEAYANG
- Xuất xứ : Nhập khẩu Hàn Quốc
- Áp lực sử dụng thông thường : 3.5kg/cm2
- Áp lực tối đa sử dụng : 5.5kg/cm2
- Áp suất hút : trên 380 mmHg
- Lưu lượng : 600 L/min |
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu |
Thiết kế dạng đường ống : 2 đường cấp xả 2 khoang và được bố trí các họng xả ở cả 2 bên thân xe
- Đường kính Ø90 mm
- Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Các van xả |
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả
- Xuất xứ : Nhập khẩu Hàn Quốc
- kích thước : 285x214x160 mm
- Vật liệu thép đúc |
Các đầu xả nhanh |
- Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh
- Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14
- Vật liệu nhôm hợp kim |
4 |
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ |
Bình cứu hỏa |
Dạng bình bột MFZ8
Trọng lượng 8kg |
Xích tiếp đất |
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường
- Đường kính Ø10 mm |
Biểu tượng cháy nổ |
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe
- Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm , màu đỏ |