THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU TỰ HÀNH 15 TẤN |
Loại xe |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Nhãn hiệu |
DONGFENG |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Cabin xe |
- Cabin Cabin thiên Long, D901 có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang... |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
11780 x 2500 x 3960 mm |
Kích thước thùng (mm) |
8020 x 2350 x 650mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1850 + 5150 + 1350 mm |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng (Kg) |
30.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
20.320 kg |
Tải trọng (Kg) |
9.550 kg |
Động cơ |
Model |
ISL9.5-315E51A – Euro 5 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
315PS tại 1900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
1250N.m tại 1100 ~ 1700 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
116,5 × 148mm |
Dung tích xylanh (cc) |
9460 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
9JSD135T-B |
Loại hộp số |
9 số tiến, 1 số lùi (2 cấp) |
Cầu trước |
DF701S/7000x2 |
Cầu sau |
DF2001TD-434/10000x2 |
Tỷ số tuyền trục 3/4 |
4.44 |
Cỡ lốp |
11.00R – 20, lốp bố thép hai đồng tiền 13 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
96 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 (hợp kim nhôm) |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS3506 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 15000 kg/2m và 1000 kg/25,3 m (tầm với lớn nhất) |