THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại phương tiện |
Xe phun nước rửa đường Hino 4,5m3 |
Nhà sản xuất |
HINO WU342L-NKMTJD3 |
Model động cơ |
W04D-TR |
Công xuất động cơ |
92 kW/ 2700 v/ph |
Dung tích xi lanh |
4009 cm3 |
Kích thước bao |
6000 x 2050 x 2470 mm |
Kích thước téc |
2820 x 1880 x 1190 mm |
Chiều dài cơ sở |
3380 mm |
Tổng trọng |
8255 kg |
Tự trọng |
3555 kg |
Tải trọng |
4500 kg |
Số chỗ ngồi |
03 người |
Loại 2 cầu |
4 x 2 |
Số trục |
2 |
Vệt bánh xe trước sau |
1455/1480 mm |
Cỡ lốp |
7.50 - 16 /7.50 - 16, 7 quả |
Tốc độ tối đa |
90(km/h) |
Quy cách và độ dầy bồn |
Bồn hình Elip có độ dầy 5mm |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO II |
Dung tích bồn chứa |
4,5m3 |
Chia khoang |
Bồn được chia khoang có vách ngăn hở để đảm bảo sự ổn định khi xe làm việc |
Hệ thống phun trước/sau |
- Xe được trang bị hệ thống phun trước có thể điều chỉnh góc phun.
- Chiều rộng phun max 14m, chiều xa phun max 12m(góc phun có thể điều chỉnh được).
- Tốc độ khi rửa đường: 5-20 km/h
- Áp lực nước khi phun: 8-12MPA
- Công suất bơm nước: 600L – 800L/phút.
- Hệ thống phun nước rửa đường
- Hai vòi phun nước rửa đường kiểu hàm ếch có thể điều chỉnh các góc độ phun khác nhau.
- Hệ thống phun phía sau là hệ thống có thể điều chỉnh áp suất phun. Có thể dùng làm hệ thống tưới cây hoặc hệ thống chữa cháy khi cần thiết.
- Có hai dàn phun nhiều lỗ ở phía sau để chống bụi
- Có một súng phun cao áp với khả năng phun xa 30 – 50m. |
Màu sơn xe |
Theo captalog hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Trang bị theo xe |
Xe được trạng bị bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, lọc dầu,lọc gió. |