|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Loại xe |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
|
Nhãn hiệu |
HOWO/CNHTC |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
Cabin xe |
|
- Cabin Cabin tiêu chuẩn Howo có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo... |
|
Kích thước xe |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
11900 x 2500 x 3290mm |
|
Kích thước thùng (mm) |
9450 x 2500 x … mm |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Trọng lượng xe |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 kg |
|
Tự trọng (Kg) |
14.620 kg |
|
Tải trọng (Kg) |
9.250 kg |
|
Động cơ |
|
Model |
D10.340-50 – Euro 5 |
|
Công suất cực đại |
340PS tại 1900 vòng/phút |
|
Mômen xoắn cực đại |
1.560Nm at 1.200-1.500 rpm |
|
Dung tích xylanh (cc) |
9726cm3 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
|
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Loại hộp số |
10 số tiến, 1 số lùi, 2 tầng nhanh chậm |
|
Cầu trước |
7000 |
|
Cầu sau |
16000 x 2 |
|
Cỡ lốp |
12.00R20, lốp bố thép 13 quả |
|
Tốc độ cực đại (km/h) |
96 |
|
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1 |
|
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
|
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |
|
Ghi chú: Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe |