TÊN THÔNG SỐ |
ĐẦU KÉO HOWO A7 CÔNG XUẤT 380HP |
ĐẦU KÉO HOWO A7 CÔNG XUẤT 420HP |
Loại xe |
ZZ4255N3247WE1 |
ZZ4257V3247N1B |
Động cơ |
NSX: SINOTRUK |
NSX: SINOTRUK |
Model: WD615.96E , Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 |
Model: D12.42 420, Tiêu chuẩn khí thải: EURO III |
Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
Công suất động cơ : 380HP |
Công suất động cơ : 420HP |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
Công suất max: 380hp (mã lực) (276 kw)/2200 v/ph |
Công suất max: 420hp (mã lực) (308kw)/2200 v/ph |
Mômen max: 1500Nm/1100 1600 v/ph |
Mômen max: 1500Nm/1100 1600 v/ph |
Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm |
Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm |
Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1 |
Dung tích xilanh: 11596cm3. Tỷ số nén: 17:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L |
Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L |
Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L |
Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC |
Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Kiểu loại: HW19712/HW19716, có bộ đồng tốc, 12 hoặc 16 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước |
Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF7 |
Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF7 |
Cầu sau |
Tỷ số truyền: 4.22(3.9, 4.42, 4.8, 5,73) |
Tỷ số truyền: 4.42/4.22/4.11 |
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống lái |
ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Tỷ số truyền: 20.2 26.2:1 |
Tỷ số truyền: 20.2 26.2:1 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe và kiểu loại |
Lazăng: 8.5 20, thép 10 lỗ |
Lazăng: 8.5 20, thép 10 lỗ |
Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) |
Cỡ lốp: 12.00R20/12R22.5 (bố thép) |
Cabin |
Cabin A7 cao có 2 giường nằm đơn, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang… Có hệ thống điều hòa không khí. |
Cabin A7 Full option cao có 2 giường nằm đơn, kính điện, chìa khóa điện, cabin điện có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang… Có hệ thống điều hòa không khí. |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
Máy phát điện 28V, 1540W |
Máy phát điện 28V, 1540W |
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) |
Chiều dài cơ sở: 3200 + 1400 |
Chiều dài cơ sở: 3225 + 1350mm |
Vệt bánh xe trước: 2022 |
Vệt bánh xe trước: 2041mm |
Vệt bánh xe sau: 1830 |
Vệt bánh xe sau: 1860mm |
Nhô trước: 1500 |
Nhô trước: 1500mm |
Nhô sau: 700 |
Nhô sau: 700mm |
Kích thước tổng thể: 6800 x 2496 x 3668 |
Kích thước tổng thể: 6985 x 2500 x 3950mm |
Trọng lượng (kg) |
Tự trọng: 9210 |
Tự trọng: 10.380 |
Tải trọng tại bánh xe thứ 5: 15660 |
Tải trọng tại bánh xe thứ 5: 14.490kg |
Tổng trọng lượng đầu kéo: 25000 |
Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 kg |
Tổng trọng lượng khi kéo hàng: 70000 |
Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.500 kg |
Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000 |
Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000kg |
Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2 |
Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2 |
Đặc tích chuyển động |
Tốc độ lớn nhất: 102 km/h |
Tốc độ lớn nhất: 102 km/h |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% |
Khoảng sáng gầm xe: 263mm |
Khoảng sáng gầm xe: 263mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 40 (L/100km) |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (L/100km) |
Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |