THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại xe |
Ô tô đầu kéo động cơ 400hp |
Nhãn hiệu |
DONGFENG |
Công thức bánh xe |
6*4 |
Cabin xe |
- Cabin D901 đầu cao có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang... |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
6960 x 2500 x 3770mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.300 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng (Kg) |
25.000/24.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
8.800 kg |
Tải trọng kéo (Kg) |
40.000/39.070kg |
Động cơ |
Model |
ISL9.5-400E51A – Euro IV |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
289/1900kW/rpm |
Mômen lớn nhất/tốc độ quay |
1710/1200-1400 N.m/r/min |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
116,5 × 148mm |
Dung tích xylanh (cc) |
9460cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
12JSD180TA |
Loại hộp số |
12 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước |
Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau |
Cầu láp, tỷ số truyền 4.10. Tải trọng 2*10 tấn |
Cỡ lốp |
12R22.5, lốp bố thép 11 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) |
550L |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |
Mâm kéo |
JOST JSK35DV1-25 |