THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại xe |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Nhãn hiệu |
CHENGLONG |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Cabin xe |
- Cabin Cabin ChengLong, 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang... |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
11900 x 2500 x 3630mm |
Kích thước thùng (mm) |
8.500/8.200 x 2.400 x 1.400mm |
Trọng lượng xe |
Tự trọng (Kg) |
13.590 kg |
Tải trọng (Kg) |
16.280 kg |
Tổng tải trọng (Kg) |
30.000 kg |
Động cơ |
Model |
YC6L330-50 – Euro 5 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
330PS tại 2200 vòng/phút |
Dung tích xylanh (cc) |
8424 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
9JSD135T-B |
Loại hộp số |
9 số tiến, 1 số lùi (2 cấp) |
Cầu |
láp |
Cỡ lốp |
11.00R – 20, lốp bố thép 13 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
96 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |