THÔNG SỐ |
XE HOWO 4 CHÂN THÙNG VUÔNG |
XE HOWO 4 CHÂN THÙNG ĐÚC |
Loại xe |
Ô tô tải tự đổ |
Ô tô tải tự đổ |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
CNHTC |
Công thức bánh xe |
8x4 |
8x4 |
Cabin |
Cabin V7G cao cấp có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được… |
Cabin V7G cao cấp có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được… |
Chỗ ngồi của lái xe: Ghế hơi cho người lái, ghế có thể điều chỉnh được: trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng. |
Chỗ ngồi của lái xe: Ghế hơi cho người lái, ghế có thể điều chỉnh được: trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng. |
Chỗ ngồi của phụ xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau. |
Chỗ ngồi của phụ xe: ghế tựa có thể điều chỉnh được: trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau. |
Có hệ thống điều hòa không khí tự động. |
Có hệ thống điều hòa không khí tự động. |
Động cơ |
Kiểu loại: D10.38 50, tiêu chuẩn khí thải EURO V |
Kiểu loại: D10.38 50, tiêu chuẩn khí thải EURO V |
Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp. |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp. |
Công suất max: 276/380(kw/hp)/2000 (v/ph) |
Công suất max: 276/380(kw/hp)/2000 (v/ph) |
Mômen max: 1560 (Nm)/1200 1500 (v/ph) |
Mômen max: 1560 (Nm)/1200 1500 (v/ph) |
Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm |
Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm |
Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1 |
Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu: 189g/kWh; Lượng dầu động cơ: 21L |
Suất tiêu hao nhiên liệu: 189g/kWh; Lượng dầu động cơ: 21L |
Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L |
Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C |
Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8(mm) các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê. |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8/6(mm) các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê. |
Hệ thống treo |
Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước. |
Giảm xóc: giảm chấn thủy lực trên cầu trước. |
Hệ thống nhíp trước: 11 lá (dầy 17, rộng 90mm) |
Hệ thống nhíp trước: 11 lá (dầy 17, rộng 90mm) |
Hệ thống nhíp sau: 12 lá (dầy 25, rộng 90mm) |
Hệ thống nhíp sau: 12 lá (dầy 25, rộng 90mm) |
Hệ thống lái |
ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực |
HF7. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T |
Tỷ số truyền: 20.2 26.2 |
Loại cầu dầu. Cầu ST16. Tỷ số truyền 4.8 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
ZF8118, tay lái trợ lực thủy lực |
Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Tỷ số truyền: 26.2 |
Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén. |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Cầu trước/sau |
Cầu trước: Cầu chủ động dẫn hướng |
Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Cầu sau: Cầu dầu AC16, loại cầu đúc, 16*2= 32 tấn |
Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén. |
Bánh xe và kiểu loại |
Lazăng: 8.5 20, thép 10 lỗ |
Lazăng: 8.5 20, thép 10 lỗ |
Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) |
Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) |
Số lốp: 4 lốp trước, 8 lốp sau 1 lốp dự phòng. |
Số lốp: 4 lốp trước, 8 lốp sau 1 lốp dự phòng. |
Hệ thống nâng hạ ben |
Gồm bơm thủy lực, hệ thống thủy lực và tháp nâng ben HYVA |
Gồm bơm thủy lực, hệ thống thủy lực và tháp nâng ben HYVA FC157 |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw |
Máy phát điện 28V, 1540 W |
Máy phát điện 28V, 1540 W |
Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah |
Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah |
Kích thước (mm) |
Kích thước tổng thể: 9300 x 2500 x 3580 mm |
Kích thước tổng thể: 9200 x 2500 x 3380 mm |
Kích thước thùng: 6500/6370 x 2300/2025 x 720/580mm(10,6m3) |
Kích thước thùng: 6400 x 2340 x 950mm(13m3) |
Chiều dài cơ sở xe: 1800 3200 1350mm |
Chiều dài cơ sở xe: 1800 3200 1350mm |
Vệt bánh xe trước/sau: 2.041/1.860mm |
Vệt bánh xe trước/sau: 2.041/1.860mm |
Trọng lượng (kg) |
Tổng trọng lượng: 30.000 Kg |
Tổng trọng lượng: 31.000/30.000 Kg |
Tự trọng: 16.770 Kg |
Tự trọng: 14.100 Kg |
Tải trọng: 14.100/13.100 Kg |
Tải trọng: 16.770/15.770 Kg |
Đặc tích chuyển động |
Tốc độ lớn nhất: 75 km/h |
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% |
Khoảng sáng gầm xe: 248 mm |
Khoảng sáng gầm xe: 341 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km) |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km) |
Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L. |
Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L. |