THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại xe |
Ô tô đầu kéo GX450 |
Model |
DFH4250C9 |
Nhãn hiệu |
DONGFENG |
Công thức bánh xe |
6*4 |
Cabin xe |
- Cabin: D760/ Đầu cao 2 giường, sàn phẳng (có thể đứng và di chuyển dễ dàng trong cabin), 4 bóng hơi giảm sóc, bậc lên xuống tam cấp, ghế hơi điện bên lái, tay vịn đơn 1 bên, ổ cắm điện 220V biến tần 300W, cổng kết nối USB, đèn chạy ban ngày, BLUETOOTH theo xe, kèm giá đỡ điện thoại, gương chiếu hậu sấy điện có trang bị camera giúp quan sát tốt hơn, camera 270… Phương án lựa chọn : quạt gió ghế lái, cửa sổ nóc, mui chắn gió trên đỉnh xe, cánh gió sau. Có 02, có đệm hơi, ghế lái có điều khiển điện 4 hướng, kèm theo điều chỉnh ngả lưng + đệm khí lưng + quạt gió thông hơi lưng ghế |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
6990 x 2500 x 3960 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.350 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
9.000 kg |
Tải trọng kéo (Kg) |
39.805/38.870kg |
Động cơ |
Model |
DCI450-51, Euro 5 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
450PS tại 1800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
2100N.m tại 1000-1400 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
123 × 156mm |
Dung tích xylanh (cc) |
11.120 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Định mức tiêu hao không tải |
22L/100km |
Định mức tiêu hao đủ tải |
27L/100km |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
12JSDX220TA-B |
Loại hộp số |
12 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước |
Model: DF701S/7000 Tải trọng 7 tấn |
Cầu sau |
Cầu láp Model: DF2601TD-440 tỷ số truyền 4.1. Tải trọng 2*13 tấn |
Cỡ lốp |
12R22.5, lốp bố thép 11 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) |
600L |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |